Có 1 kết quả:
前瞻 qián zhān ㄑㄧㄢˊ ㄓㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forward-looking
(2) prescient
(3) foresight
(4) forethought
(5) outlook
(2) prescient
(3) foresight
(4) forethought
(5) outlook
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0